--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ tắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ tắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ tắt
+ noun
Abbreviation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ tắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chữ tắt"
:
chạy thoát
chi tiết
chí thiết
chọc tiết
chu tất
chữ tắt
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
chữ tắt
:
Abbreviation
+
hạ công
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle."Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du)To give a feast to the whole army in celebration of the victory
+
quán ngữ
:
(ngôn ngữ) Locution
+
quý mến
:
Love and esteemQuý mến các chiến sĩTo love and esteem our combatants
+
chọc ghẹo
:
To teasechọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhãto tease women with familiarity