cha ghẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha ghẻ+ noun
- stepfather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cha ghẻ"
- Những từ có chứa "cha ghẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 568