--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ upholstery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra tay
:
Show off, show what stuff one is made offRa tay làm một việc gìTo do something to show off
+
hư
:
corrupt; decayed; rotten; spoiledrăng hưdecayed teeth
+
quái gở
:
Odd, strange, unusualĐừng phao cái tin quái gở ấyDon't circulate such an odd rumour
+
phu phen
:
Coolies, corvee-bound labourers
+
đay đảy
:
FlatlyTừ chối đay đảyTo refuse flatlyChối đay đảyTo deny flatly