--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cha ông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cha ông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha ông
+
như ông cha
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
cha ông
:
như ông cha
+
heartfelt
:
chân thành, thành tâmheartfelt condolences lời chia buồn chân thànhheartfelt sympathy sự thông cảm chân thànhheartfelt gratitude lòng biết ơn chân thành
+
bubonic plague
:
(y học) bệnh dịch hạch
+
lizard
:
con thằn lằn
+
well-groomed
:
ăn mặc đẹp