--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cha nuôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cha nuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha nuôi
+
Adoptive father, foster-father
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
cha nuôi
:
Adoptive father, foster-father
+
while
:
lúc, chốc, látafter a while một lát saua long while một lúc lâu, một thời gian dàiin a little while ngayfor a long while past từ lâuall the while suốt thời gianbetween whiles giữa lúc đófor a while một lúcthe while trong lúc đó, trong khionce in a while thỉnh thong, đôi khi