--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cha xứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cha xứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha xứ
+
Vicar
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
cha xứ
:
Vicar
+
toan tính
:
to intend
+
kéo bè
:
to form a party
+
phăm phăm
:
Impetuous and truculentPhăm phăm lao vàoTo rush at impetuously and truculently
+
áp chế
:
To tyrannize, to persecutehọ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mìnhthey are ready to persecute their political opponentskẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấpin a class society, the strong tyrannize the weak