--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ changeable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang thai
:
Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy
+
hoàng thất
:
Royal blood
+
quyền thần
:
Power-usurping courtier
+
chẫu chuộc
:
Hylarana
+
hoàng
:
female phoenix king; emperor, prince (nói tắt)Sống như ông hoàngTo live a prince's life, to live in princely style