ghèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghèn+
- (tiếng địa phương) Rheum (gum on the edge of the eyelids)
- Mắt đau đầy ghèn
a sore eye full of rheum
- Mắt đau đầy ghèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghèn"
Lượt xem: 708