chanh chòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanh chòi+
- Ill-natured, cantankerous (said of children)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanh chòi"
- Những từ có chứa "chanh chòi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citrus limonia lemony citrus aurantifolia citrous lemon watch-tower panopticon bartizan cresset sentry-box more...
Lượt xem: 629