--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ charcoal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh khí
:
vatality, vital force
+
bộp chộp
:
Hotheaded, impetuoustính nết bộp chộp nóng nảyto be hot-headed and quick-temperedăn nói bộp chộpto be impetuous in one's wordsbộp chà bộp chộpvery hot-headed, very impetuous
+
khảo của
:
Extort moneyKẻ cướp khảo củaRobbers extorted money (by using violence...)
+
mươi hai
:
A dozen
+
đề kháng
:
xem để kháng