--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ charmeuse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thám hiểm
:
to explore
+
tháp canh
:
watch-tower, guardian box
+
thân
:
body, trunk, stem personal lot, fate flap, piece
+
đanh thép
:
Incisive, trenchantLời nói đanh thépTrenchant wordsVăn đanh thépan incisive style
+
giác
:
to cupống giáccupping-glass