che lấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: che lấp+
- To cover
- đường mòn bị cỏ che lấp
the track was covered by grass
- cười để che lấp sự ngượng nghịu
to cover one's embarrassment with a smile
- đường mòn bị cỏ che lấp
Lượt xem: 695