chiêm bái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm bái+ verb
- to adore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm bái"
- Những từ có chứa "chiêm bái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tweet chirp almagest astrology astrologer astrologic spacer astrological idolization idolatrousness more...
Lượt xem: 565