chiêm nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm nghiệm+ verb
- To be experienced in observing (something)
- những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết
the sea fishing people are very experienced in observing the weather
- những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm nghiệm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiêm nghiệm":
chiêm nghiệm chìm nghỉm - Những từ có chứa "chiêm nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tweet open shop sight experimental double blind addictive grind organize organice experiential more...
Lượt xem: 624