--

chiến hào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến hào

+ noun  

  • Combat trench, fighting trench
    • đào chiến hào
      to dig combat trenches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến hào"
Lượt xem: 469