--

chiến khu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến khu

+ noun  

  • Strategic war theatre
  • Base
    • chiến khu Việt Bắc
      The Northernmost Vietnam base
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến khu"
Lượt xem: 606