--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiến sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiến sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến sĩ
+ noun
Man, soldier
Fighter
chiến sĩ hoà bình
a peace-fighter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chiến sĩ"
:
chiến sĩ
chiến sự
Những từ có chứa
"chiến sĩ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
chiến sĩ
:
Man, soldier