--

chiến thuật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến thuật

+ noun  

  • Tactics
    • chiến thuật phục kích
      the ambush tactics
    • chiến thuật lấy ít đánh nhiều
      the tactics of opposing a small force to a bigger one
    • nắm vững các nguyên tắc chiến thuật
      to grasp all tactical principles
    • nâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đá
      to raise the tactical standard of the football team
  • Line, slogan and methods of action

+ adj  

  • Tactical
    • không quân chiến thuật
      a tactical air force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến thuật"
Lượt xem: 648