chiếu lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếu lệ+
- For form's sake
- làm chiếu lệ
to work for form's sake
- hỏi thăm vài câu chiếu lệ
to enquire after (someone) for form's sake
- làm chiếu lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếu lệ"
Lượt xem: 603