chia tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia tay+
- To say good-bye
- đến chia tay bạn để lên đường
to come to say good-bye to a friend before leaving
- phút chia tay đầy lưu luyến
the good-bye saying moment full of reluctance to part
- đến chia tay bạn để lên đường
- To go shares
- chia (tay) nhau của ăn cắp
to go shares in stolen goods
- chia (tay) nhau của ăn cắp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia tay"
Lượt xem: 782