--

chia tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia tay

+  

  • To say good-bye
    • đến chia tay bạn để lên đường
      to come to say good-bye to a friend before leaving
    • phút chia tay đầy lưu luyến
      the good-bye saying moment full of reluctance to part
  • To go shares
    • chia (tay) nhau của ăn cắp
      to go shares in stolen goods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia tay"
Lượt xem: 770