--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chicory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhấp nhổm
:
Be on tenterhooks, be anxiousVừa đến đã nhấp nhổm định vềTo be anxious to go back though one has just come
+
túc hạ
:
(cũ, cổ) thou
+
chỉnh huấn
:
To reform, to re-educatechỉnh huấn chính trịto re-educate politically, to give political re-education to
+
mến
:
to love; to like; to be fond of