nhấp nhổm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấp nhổm+
- Be on tenterhooks, be anxious
- Vừa đến đã nhấp nhổm định về
To be anxious to go back though one has just come
- Vừa đến đã nhấp nhổm định về
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấp nhổm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhấp nhổm":
nhấp nhem nhấp nhổm nhập nhèm - Những từ có chứa "nhấp nhổm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra