--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chilly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn thử
:
to sample food, to taste
+
ăn thề
:
To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..)uống máu ăn thề với nhauto swear brotherhood by drinking bloodlàm lễ ăn thềto hold an oath-taking ceremony
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness
+
cố tri
:
old acquaintance
+
ba chỉ
:
sidemiếng thịt ba chỉa cut of pork side