--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chirrup chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face
+
hiu hiu
:
Whiffing, puffing lightlyGió nam hiu hiuA southerly wind puffing lightly
+
xi măng
:
cement
+
thẻ bài
:
simmoning tablet