pulsate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulsate
Phát âm : /pʌl'seit/
+ nội động từ
- đập (tim...)
- rung, rung động, rộn ràng
+ ngoại động từ
- sàng (kim cương) để làm sạch đất)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pulsate"
Lượt xem: 446