--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chivalry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scilicet
:
nghĩa là, đặc biệt là
+
ma
:
funeralđưa mato attend a funeral
+
bủng
:
Limp, flabby, sallowmặt bủng da chìa sallow face and a leaden skinnước da xanh bủnga pale sallow complexion
+
piffler
:
người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao
+
chasmy
:
(thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm