--

chon von

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chon von

+ adj  

  • Very high and solitary
    • đỉnh núi chon von
      a very high and solitary mountain top
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chon von"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chon von"
    chon von chờn vờn
  • Những từ có chứa "chon von" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    alternative pick
Lượt xem: 594