chon von
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chon von+ adj
- Very high and solitary
- đỉnh núi chon von
a very high and solitary mountain top
- đỉnh núi chon von
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chon von"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chon von":
chon von chờn vờn - Những từ có chứa "chon von" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternative pick
Lượt xem: 592