--

chu toàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu toàn

+ adj  

  • Whole, fully discharged, fully seen to
    • việc nhà việc nước đều chu toàn
      state affairs and family business have been fully seen to

+ verb  

  • To keep whole
    • chu toàn danh tiếng
      to keep one's honour whole
Lượt xem: 571