soi bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soi bóng+
- Reflect
- Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ
He looked at the rows of trees reflected in the lake
- Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soi bóng"
- Những từ có chứa "soi bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 639