--

chu vi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu vi

+ noun  

  • Circumference, perimeter
    • chu vi đường tròn
      the circumference of a circle
    • chu vi hình chữ nhật
      the perimeter of a rectangle
    • chu vi phòng thủ
      a defence perimeter
  • Surrounding area, outskirts
    • khu chu vi Hà Nội
      Hanoi's outskirts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu vi"
Lượt xem: 696