chu vi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu vi+ noun
- Circumference, perimeter
- chu vi đường tròn
the circumference of a circle
- chu vi hình chữ nhật
the perimeter of a rectangle
- chu vi phòng thủ
a defence perimeter
- chu vi đường tròn
- Surrounding area, outskirts
- khu chu vi Hà Nội
Hanoi's outskirts
- khu chu vi Hà Nội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu vi"
Lượt xem: 707