--

khạc nhổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khạc nhổ

+  

  • Hawk and spit
    • Cấm khạc nhổ
      It is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạc nhổ"
Lượt xem: 763