--

chuẩn mực hoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn mực hoá

+ verb  

  • To standardize
    • chuẩn mực hoá tiếng Việt
      to standardize the Vietnamese language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn mực hoá"
Lượt xem: 507