chuẩn mực hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn mực hoá+ verb
- To standardize
- chuẩn mực hoá tiếng Việt
to standardize the Vietnamese language
- chuẩn mực hoá tiếng Việt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn mực hoá"
- Những từ có chứa "chuẩn mực hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 486