--

chuẩn mực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn mực

+ noun & adj  

  • Standard
    • chuẩn mực chính tả
      spelling standard
    • xác định cách phát âm chuẩn
      to define a standard pronunciation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn mực"
Lượt xem: 607