chuẩn xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn xác+ adj
- Fully accurate
- pháo binh bắn rất chuẩn xác
the artillery fire was fully accurate
- pháo binh bắn rất chuẩn xác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn xác"
- Những từ có chứa "chuẩn xác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 698