--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuối hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuối hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuối hoa
+
Canna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuối hoa"
Những từ có chứa
"chuối hoa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
chuối hoa
:
Canna
+
oxygenous
:
(hoá học) (thuộc) oxy
+
chênh lệch
:
Uneven, unequal, of different levelsgiá cả chênh lệchthe prices are of different levelslực lượng hai bên rất chênh lệchboth sides' strength is very unequalkhắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhauto do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry
+
bãi cỏ
:
lawn; green; grass-land
+
asperse
:
vảy, rảy, rướito asperse with water vảy nước