chu du
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu du+ verb
- To be a globe-trotter, to do globe-trotting
- đã chu du nhiều nước
to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting
- đã chu du nhiều nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu du"
Lượt xem: 649