--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chu kỳ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chu kỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu kỳ
+ noun
period; cycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu kỳ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chu kỳ"
:
chu kỳ
chủ khảo
chữ ký
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
chu kỳ
:
period; cycle
+
lệnh
:
order, decree
+
crudites
:
rau sống, cắt thành từng đoạn, dùng để nhúng
+
eisenhower
:
Tổng thống Hoa Kỳ thứ 34,(1890-1961), người giám sát cuộc xâm lược của Normandy và đánh bại Đức Quốc xã;
+
nả
:
short time; short whilechả mấy nả mà đã năm mươi rồiIt will not belong before one is fifty