--

chua ngọt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chua ngọt

+  

  • Sweet and sour (dishes)
    • sườn xào chua ngọt
      braised sweet and sour pork ribs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua ngọt"
Lượt xem: 604