chuyên gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên gia+ noun
- Expert, specialist, authority
- chuyên gia về cổ sử
an authority in ancient history
- chuyên gia y tế
a medical specialist
- chuyên gia về cổ sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên gia"
- Những từ có chứa "chuyên gia" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 664