chuyên khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên khoa+ noun
- Speciality
- bác sĩ chuyên khoa thần kinh
a doctor with mental diseases as speciality
- bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên khoa"
- Những từ có chứa "chuyên khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
specialist specialization specialism specialty expert freight freighter cartage technicality specialize more...
Lượt xem: 413