--

chuyên nghiệp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên nghiệp

+ noun  

  • Profession, trade, vocation
    • trường trung học chuyên nghiệp
      a middle vocational school
    • giáo dục chuyên nghiệp
      vocational education

+ adj  

  • Professional
    • nghệ sĩ chuyên nghiệp
      a professional artist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên nghiệp"
Lượt xem: 541