chuyên nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên nghiệp+ noun
- Profession, trade, vocation
- trường trung học chuyên nghiệp
a middle vocational school
- giáo dục chuyên nghiệp
vocational education
- trường trung học chuyên nghiệp
+ adj
- Professional
- nghệ sĩ chuyên nghiệp
a professional artist
- nghệ sĩ chuyên nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên nghiệp"
- Những từ có chứa "chuyên nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
penciler penciller professional unprofessional amateur non-professional shop-talk bookie off-broadway expert more...
Lượt xem: 528
Từ vừa tra