--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amateur chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khổ thân
:
Self-tormentingBuồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại đượcTo go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again
+
hổ thẹn
:
shameful; ashamedđiều hổ thẹnshame
+
dao pha
:
All-purpose knifeAnh ấy như con dao phaHe is a jack-of-all-trades
+
dao phay
:
Chopping-knife
+
deranged
:
bị trục trặc (máy...)