chuyển biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển biến+
- To change, to evolve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển biến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển biến":
chuyển biên chuyển biến - Những từ có chứa "chuyển biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mythicise mythicize conversion metabolous translate reconversion mutation know known knew more...
Lượt xem: 606