--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ circular chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liêm sỉ
:
sense of shame
+
con một
:
Only child
+
napped
:
(ngành dệt) được làm cho lên tuyết, tạo tuyết
+
dauntless
:
không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
+
eventual
:
ngộ xảy ra, có thể xảy ra