eventual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eventual
Phát âm : /i'ventjuəl/
+ tính từ
- ngộ xảy ra, có thể xảy ra
- sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng
- blunders leading to eventual disaster
những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng
- blunders leading to eventual disaster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eventual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eventual":
eventual eventually - Những từ có chứa "eventual":
eventual eventuality eventually - Những từ có chứa "eventual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng hờ hậu thân
Lượt xem: 372