--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ civy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra mồm
:
Raise one's voice against (in protest)Ai nói gì anh mà ra mồmWhy do you protest? Nobody has said anything against you
+
fructose
:
(hoá học) Fructoza
+
đất khách
:
Strange land, foreign land
+
betterment
:
sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
+
bared
:
để đầu trần