--

ra mồm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra mồm

+  

  • Raise one's voice against (in protest)
    • Ai nói gì anh mà ra mồm
      Why do you protest? Nobody has said anything against you
Lượt xem: 766