--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ claptrap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhóm họp
:
Gather, convene, meet
+
chịu đực
:
To accept male (nói về súc vật cái)lợn nái chịu đựcthe sow accepted the boar
+
đài điếm
:
Luxurious and indecentĂn mặc đài điếmTo dress in luxurious but indecent way
+
bãi công
:
Strikecuộc bãi công chính trịa political strikebãi công đòi chủ tăng lươngto strike for a pay rise
+
bức cung
:
Extort depositions from